Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các phần mềm full chức năng miễn phí, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "menthatech". (Ví dụ: Camtasia Studio menthatech). Tìm kiếm ngay
262 lượt xem

Chi phí vốn: Định nghĩa, Tại sao nó quan trọng, Công thức và Ví dụ

Chi phí vốn là gì?

Chi phí vốn là phép tính của công ty về lợi nhuận tối thiểu cần thiết để biện minh cho việc thực hiện một dự án lập ngân sách vốn , chẳng hạn như xây dựng một nhà máy mới.

Thuật ngữ chi phí vốn được các nhà phân tích và nhà đầu tư sử dụng nhưng nó luôn là sự đánh giá xem liệu một quyết định dự kiến ​​có thể được chứng minh bằng chi phí của nó hay không. Các nhà đầu tư cũng có thể sử dụng thuật ngữ này để đề cập đến việc đánh giá lợi nhuận tiềm năng của khoản đầu tư liên quan đến chi phí và rủi ro của nó.

Nhiều công ty sử dụng sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu để tài trợ cho việc mở rộng kinh doanh. Đối với những công ty như vậy, chi phí vốn tổng thể được tính từ chi phí bình quân gia quyền của tất cả các nguồn vốn. Đây được gọi là chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC).

BÀI HỌC CHÍNH

  • Chi phí vốn thể hiện lợi nhuận mà công ty cần đạt được để bù đắp chi phí của một dự án vốn, chẳng hạn như mua thiết bị mới hoặc xây dựng một tòa nhà mới.
  • Chi phí vốn bao gồm chi phí của cả vốn chủ sở hữu và nợ, được tính theo cơ cấu vốn ưu tiên hoặc cơ cấu vốn hiện tại của công ty. Đây được gọi là chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC).
  • Các quyết định đầu tư của công ty cho các dự án mới phải luôn tạo ra lợi nhuận vượt quá chi phí vốn sử dụng để tài trợ cho dự án của công ty. Nếu không, dự án sẽ không tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư.

Hiểu về Chi phí vốn

Khái niệm về chi phí vốn là thông tin quan trọng được sử dụng để xác định mức độ khó khăn của dự án. Một công ty bắt đầu một dự án lớn phải biết dự án sẽ phải tạo ra bao nhiêu tiền để bù đắp chi phí thực hiện nó và tiếp tục tạo ra lợi nhuận cho công ty.

Chi phí vốn, từ quan điểm của nhà đầu tư, là một đánh giá về lợi nhuận có thể được mong đợi từ việc mua cổ phiếu hoặc bất kỳ loại đầu tư nào khác. Đây là một ước tính và có thể bao gồm các kịch bản tốt nhất và tệ nhất. Nhà đầu tư có thể xem xét tính biến động (beta) của kết quả tài chính của công ty để xác định xem giá cổ phiếu có được chứng minh bởi lợi nhuận tiềm năng hay không.

Trung bình trọng số Chi phí vốn (WACC)

Chi phí vốn của một công ty thường được tính bằng cách sử dụng công thức trung bình trọng số chi phí vốn, trong đó xem xét chi phí của cả vốn nợ và vốn chủ sở hữu.

Mỗi danh mục vốn của công ty được cân nhắc theo tỷ lệ để tính ra một tỷ lệ kết hợp, và công thức này xem xét mọi loại nợ và vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán của công ty, bao gồm cổ phiếu thông thường và ưu đãi, trái phiếu và các hình thức nợ khác.

Tìm Chi phí Nợ

Chi phí vốn trở thành yếu tố quyết định xem công ty sẽ theo đuổi hình thức tài chính nào: nợ, vốn chủ sở hữu hoặc sự kết hợp của cả hai.

Các công ty ở giai đoạn sơ khai hiếm khi có tài sản đáng kể để cam kết làm tài sản thế chấp cho khoản vay, do đó việc tài trợ từ vốn chủ sở hữu trở thành phương thức mặc định. Các công ty ít phát triển với lịch sử hoạt động hạn chế sẽ phải trả mức chi phí cao hơn cho vốn chủ sở hữu so với các công ty cũ hơn có lịch sử hoạt động vững chắc, vì các nhà cho vay và nhà đầu tư sẽ yêu cầu một khoản phụ phí rủi ro cao hơn cho nhóm đầu tiên.

Chi phí nợ chỉ là lãi suất được công ty trả trên nợ của mình. Tuy nhiên, vì chi phí lãi suất được khấu trừ thuế, nợ được tính dựa trên cơ sở sau thuế như sau:

  • Chi phí nợ = Tổng nợ × Chi phí lãi suất × (1-T)

trong đó:

  • Chi phí lãi suất = Tiền lãi trả trên nợ hiện tại của công ty
  • T = Tỷ suất thuế biên của công ty

Chi phí của nợ cũng có thể được ước tính bằng cách thêm một khoảng chênh lệch tín dụng vào tỷ lệ không rủi ro và nhân kết quả với (1 – T).

Tìm Chi phí Vốn chủ sở hữu

Chi phí của vốn chủ sở hữu phức tạp hơn vì tỷ lệ lợi nhuận được yêu cầu bởi nhà đầu tư vốn chủ sở hữu không được xác định rõ ràng như là của các nhà cho vay. Chi phí vốn chủ sở hữu được xấp xỉ bằng mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) như sau:

  • CAPM (Chi phí vốn cổ phần) = Rf + β(Rm − Rf)

trong đó:

  • Rf = tỷ lệ lợi nhuận không rủi ro
  • Rm =t ỷ lệ lợi nhuận thị trường

Beta được sử dụng trong công thức CAP để c tính rủi ro, và công th này yêu cầu beta của cổ phiếu của một ty công khai. Đối với các công ty tư nhân, beta được ước tính dựa trên beta trung bình giữa một nhóm các công ty công khai tương tự. Các nhà phân tích có thể điều chỉnh beta này bằng cách tính toán trên cơ sở sau thuế. Giả định là beta của một công ty tư nhân sẽ trở thành giống beta trung bình của ngành công nghiệp.

Chi phí vốn chung của công ty dựa trên trung bình trọng số của các chi phí này.

Ví dụ, xem xét một doanh nghiệp có cấu trúc vốn bao gồm 70% vốn chủ sở hữu và 30% nợ; chi phí vốn chủ sở hữu là 10% và chi phí sau thuế của nợ là 7%.

Do đó, WACC của nó sẽ là:

(0.7 × 10%) + (0.3 × 7%) = 9.1%

Đây là chi phí vốn sẽ được sử dụng để chiết khấu dòng tiền trong tương lai từ các dự án tiềm năng và các cơ hội khác để ước tính giá trị hiện tại ròng (NPV) và khả năng tạo ra giá trị.

Các công ty cố gắng đạt được tỷ lệ tài chính tối ưu dựa trên chi phí vốn cho các nguồn tài trợ khác nhau. Tài trợ bằng nợ hiệu quả thuế hơn so với tài trợ bằng vốn chủ sở hữu do các khoản chi tiêu lãi suất được khấu trừ thuế và cổ tức trên cổ phiếu thông thường được trả bằng tiền sau thuế. Tuy nhiên, quá nhiều nợ có thể dẫn đến mức đòn bẩy cao nguy hiểm, buộc công ty phải trả lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro không hoàn lại cao hơn.

Chi phí vốn so với tỷ lệ chiết khấu

Chi phí vốn và tỷ lệ chiết khấu có một số điểm tương đồng và thuật ngữ thường được sử dụng thay thế cho nhau. Chi phí vốn thường được tính bởi bộ phận tài chính của một công ty và được sử dụng bởi quản lý để đặt một tỷ lệ chiết khấu (hoặc mức trở ngại) cần phải vượt qua để chứng minh độ chính xác của một khoản đầu tư.

Tuy nhiên, quản lý của một công ty nên thách thức các số liệu chi phí vốn được tạo nội bộ, vì chúng có thể quá thận trọng đến mức ngăn cản đầu tư.

Chi phí vốn cũng có thể khác nhau dựa trên loại dự án hoặc sáng kiến ​​cụ thể; một sáng kiến ​​độc đáo nhưng rủi ro cao nên có chi phí vốn cao hơn so với một dự án cập nhật thiết bị hoặc phần mềm cần thiết đã có hiệu suất được chứng minh.

Tầm quan trọng của Chi phí vốn

Các doanh nghiệp và nhà phân tích tài chính sử dụng chi phí vốn để xác định xem có đầu tư hiệu quả hay không. Nếu tỷ lệ lợi nhuận từ một khoản đầu tư lớn hơn chi phí vốn, khoản đầu tư đó sẽ trở thành lợi ích ròng cho bảng cân đối kế toán của công ty. Ngược lại, một khoản đầu tư có lợi nhuận bằng hoặc thấp hơn chi phí vốn cho thấy tiền không được sử dụng một cách thông minh.

Chi phí vốn cũng có thể xác định giá trị của một công ty. Vì một công ty có chi phí vốn cao có thể mong đợi thu nhập thấp hơn trong dài hạn, nhà đầu tư có khả năng sẽ thấy ít giá trị khi sở hữu một phần của cổ phiếu của công ty đó.

Các ví dụ trong thực tế

Mỗi ngành công nghiệp có mức độ vốn trung bình khác nhau.

Các con số dao động rộng. Ngành xây dựng nhà ở có mức vốn tương đối cao, là 6.35, theo một bộ sưu tập từ Trường Kinh doanh Stern của Đại học New York. Ngành bán lẻ thực phẩm có mức thấp hơn, là 1.98%.1

Mức vốn cao cũng phổ biến trong các công ty dược phẩm và sinh học công nghệ, công ty sản xuất thép, công ty phần mềm internet và công ty dầu khí tích hợp.1
Trường Kinh doanh Stern của Đại học New York. “Khảo sát ngành công nghiệp.”

Những ngành này thường đòi hỏi đầu tư vốn đáng kể vào nghiên cứu, phát triển, thiết bị và nhà máy.

Trong số các ngành có chi phí vốn thấp hơn là ngân hàng trung tâm tài chính, công ty điện, quỹ đầu tư bất động sản (REITs) và tiện ích (cả tổng quát và nước).1 Các công ty như vậy có thể yêu cầu ít thiết bị hơn hoặc có thể được hưởng lợi từ luồng tiền mặt rất ổn định.

Tại sao Mức vốn quan trọng?

Hầu hết các doanh nghiệp đều cố gắng để tăng trưởng và mở rộng. Có thể có nhiều lựa chọn: mở rộng một nhà máy, mua lại một đối thủ, xây dựng một nhà máy mới, lớn hơn. Trước khi công ty quyết định về bất kỳ lựa chọn nào này, nó xác định mức vốn cho mỗi dự án được đề xuất. Điều này cho biết bao lâu nó sẽ mất để dự án trả lại chi phí của nó và thu về bao nhiêu trong tương lai. Tất nhiên, những dự báo như vậy luôn là ước tính. Nhưng công ty phải tuân theo một phương pháp hợp lý để chọn giữa các lựa chọn của mình.

Sự khác biệt giữa Mức vốn và Tỷ lệ chiết khấu là gì?

Hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng có sự khác biệt. Trong kinh doanh, mức vốn thường được xác định bởi phòng kế toán. Đó là một phép tính tương đối đơn giản của điểm hòa vốn cho dự án. Nhóm quản lý sử dụng phép tính đó để xác định tỷ lệ chiết khấu, hoặc ngưỡng lợi nhuận của dự án. Cụ thể là, họ quyết định liệu dự án có thể mang lại đủ lợi nhuận không chỉ để trả lại chi phí mà còn để thưởng cho cổ đông của công ty.

Làm thế nào để tính toán Mức vốn trung bình có trọng số?

Mức vốn trung bình có trọng số đại diện cho mức vốn trung bình của công ty, được tính theo loại vốn và tỉ trọng của loại vốn đó trên bảng cân đối kế toán của công ty. Điều này được xác định bằng cách nhân mức vốn của mỗi loại vốn cho tỉ lệ phần trăm của loại vốn đó trên bảng cân đối kế toán của công ty và cộng tổng các tích lại.

Kết luận

Mức vốn đo lường mức độ chi phí mà một doanh nghiệp chịu để tài trợ hoạt động của mình. Nó đo lường chi phí vay tiền từ các nhà tài trợ hoặc thu hút từ các nhà đầu tư thông qua tài trợ vốn chủ sở hữu, so sánh với lợi nhuận dự kiến từ một khoản đầu tư. Chỉ số này quan trọng để xác định xem vốn được triển khai hiệu quả hay không.

Thông báo chính thức: Menthatech sẽ chỉ hỗ trợ cài đặt cho những bạn tải phần mềm/tài liệu trên website này thông qua Facebookzalo chính thức.

Các bạn nên cân nhắc không nên tải phần mềm/code không rõ nguồn gốc và không có support về sau! Xin cám ơn!